tráo tráo [đáo, đáu]. U+5230, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét) phồn & giản thể, hình thanh. Từ điển Hồ Lê. tráo trở; đánh tráo. Tự hình 5.
Try the app &save
Enjoy more offers in our app
(100K+)